2. Gói cước 4G có data và gọi
NCT109
Dung lượng | 30GB |
Giá cước | 109.000 đ/30 ngày |
Cú pháp | DK3 NCT109 gửi 999 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối Data |
Chú thích | Có 1GB/ngày (30GB/tháng) |
Đăng ký |
KAT2
Dung lượng | 7GB |
Giá cước | 20.000 đ/7 ngày |
Cú pháp | KAT2 gửi 999 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối Data |
Chú thích | Có 7GB dùng trong 7 ngày |
Đăng ký |
BM
Dung lượng | 8GB/ngày |
Giá cước | 180.000 đ/30 ngày |
Cú pháp | TAI8 BM gửi 9084 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối Data |
Chú thích | - 8Gb/ngày truy cập Internet, hết dung lượng sẽ ngắt kết nối |
Đăng ký |
AGV
Dung lượng | 1GB |
Giá cước | 5.000 đ/1 ngày |
Cú pháp | DK AGV26 gửi 999 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối Data |
Chú thích | Có 1GB/ngày |
Đăng ký |
AGP2
Dung lượng | 500MB+ 10 phút gọi |
Giá cước | 5.000 đ/1 ngày |
Cú pháp | AGP2 gửi 999 |
Cước phát sinh | Gói thông thường |
Chú thích | +500MB/ ngày |
Đăng ký |
Ghi chú : Gói cước 4G Mobifone tốc độ cao