1. Gói cước 4G Data
AGV
Dung lượng | 1GB |
Giá cước | 5.000 đ/1 ngày |
Cước phát sinh | Gói thông thường |
Chú thích | 1GB/ ngày |
DK AGV25 gửi 999
|
NCT109
Dung lượng | 30 GB |
Giá cước | 109.000 đ/30 ngày |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích | Có 1GB/ngày (30GB/tháng) |
DK3 NCT109 gửi 999
|
AG70
Dung lượng | 30GB |
Giá cước | 70.000 đ/30 ngày |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích | +1GB/ngày (hết dung lượng, tạm khóa internet) |
TAI8 AG70 gửi 9084
|
BD
Dung lượng | 8GB |
Giá cước | 10.000 đ/1 ngày |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích |
+ 8GB/ngày |
DK BD18 gửi 999
|
Ghi chú : Gói cước 4G hấp dẫn, Data khủng cho mạng Mobifone
2. Gói cước 4G có data và gọi
NCT109
Dung lượng | 30GB |
Giá cước | 109.000 đ/30 ngày |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối Data |
Chú thích | Có 1GB/ngày (30GB/tháng) |
DK3 NCT109 gửi 999
|
KAT2
Dung lượng | 7GB |
Giá cước | 20.000 đ/7 ngày |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối Data |
Chú thích | Có 7GB dùng trong 7 ngày |
KAT2 gửi 999
|
BM
Dung lượng | 8GB/ngày |
Giá cước | 180.000 đ/30 ngày |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối Data |
Chú thích | - 8Gb/ngày truy cập Internet, hết dung lượng sẽ ngắt kết nối |
TAI8 BM gửi 9084
|
AGV
Dung lượng | 1GB |
Giá cước | 5.000 đ/1 ngày |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối Data |
Chú thích | Có 1GB/ngày |
DK AGV26 gửi 999
|
AGP2
Dung lượng | 500MB+ 10 phút gọi |
Giá cước | 5.000 đ/1 ngày |
Cước phát sinh | Gói thông thường |
Chú thích | +500MB/ ngày |
AGP2 gửi 999
|
Ghi chú : Gói cước 4G Mobifone tốc độ cao
3. Gói cước 4G giá rẻ
BD
Dung lượng | 8GB |
Giá cước | 10.000 đ/1 ngày |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích | + 8GB/ngày |
DK BD18 gửi 999
|
AGV
Dung lượng | 1 GB |
Giá cước | 5.000 đ/1 ngày |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích | 1GB dùng trong 1 ngày |
DK AGV25 gửi 99
|
Ghi chú : Gói 4G Mobifone tuần