2. Gói cước 4G có data và gọi
KC150
Dung lượng | 60GB |
Giá cước | 150.000 đ/30 ngày |
Cú pháp | TAI8 KC150 gửi 9084 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối Data |
Chú thích | - 2 GB/ngày (hết dung lượng, dừng truy cập) |
Đăng ký |
TK159
Dung lượng | 45GB |
Giá cước | 120.000 đ/30 ngày |
Cú pháp | TA8 TK159 gửi 9084 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối Data |
Chú thích | - Data 6GB/ngày tương đương 180GB/chu kỳ |
Đăng ký |
TK135
Dung lượng | 7GB/ngày |
Giá cước | 135.000 đ/30 ngày |
Cú pháp | TAI8 TK135 gửi 9084 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối Data |
Chú thích | 7GB/ngày =>210GB/chu kỳ |
Đăng ký |
NA70
Dung lượng | 10 GB |
Giá cước | 70.000 đ/30 ngày |
Cú pháp | TAI8 NA70 gửi 9084 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối Data |
Chú thích | Data 10GB/chu kỳ (hết dung lượng, tạm khóa internet) |
Đăng ký |
AGP2
Dung lượng | 500MB+ 10 phút gọi |
Giá cước | 5.000 đ/1 ngày |
Cú pháp | AGP2 gửi 999 |
Cước phát sinh | Gói thông thường |
Chú thích | +500MB/ ngày |
Đăng ký |
Ghi chú : Gói cước 4G Mobifone tốc độ cao