Gói cước 4G MobiFone 1 ngày
AGV
Dung lượng | 1GB |
Giá cước | 5.000 đ/1 ngày |
Cú pháp | DK AGV22 gửi 999 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích | 1GB/ ngày |
Đăng ký |
BD
Dung lượng | 8GB/ngày |
Giá cước | 10.000 đ/1 ngày |
Cú pháp | DK BD2 gửi 999 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích | + Có 8GB/ngày |
Đăng ký |
AG90
Dung lượng | 30GB |
Giá cước | 90.000 đ/30 ngày |
Cú pháp | TAI6 AG90 gửi 9084 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích | +1GB/ngày |
Đăng ký |
AG70
Dung lượng | 30 GB |
Giá cước | 70.000 đ/30 ngày |
Cú pháp | TAI6 AG70 gửi 9084 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích | - 1GB/ngày, hết tốc độ cao ngắt kết nối (hạ băng thông xuống 1 kbps/1kbps) |
Đăng ký |
AGV
Dung lượng | 1GB data tốc độ cao |
Giá cước | 5.000 đ/1 ngày |
Cú pháp | DK AGV22 gửi 999 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích | +1GB/ngày |
Đăng ký |
AG125
Dung lượng | 180GB |
Giá cước | 125.000 đ/30 ngày |
Cú pháp | TAI6 AG125 gửi 9084 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích | 6GB/ngày =>180GB/tháng + 01 tài khoản dịch vụ mobiAgri |
Đăng ký |
GX139
Dung lượng | 6GB/ngày |
Giá cước | 139.000 đ/30 ngày |
Cú pháp | TAI6 GX139 gửi 9084 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích | +6 GB/ngay (su dung tai VN), mien phi data truy cap ung dung Galaxy Play |
Đăng ký |
BM
Dung lượng | 240GB + Gọi thoại |
Giá cước | 180.000 đ/30 ngày |
Cú pháp | TAI6 BM gửi 9084 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích | +8Gb/ngày |
Đăng ký |
BIGME
Dung lượng | 7GB/ngày |
Giá cước | 125.000 đ/30 ngày |
Cú pháp | TAI8 BIGME gửi 9084 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích | Có 7GB/ngày ⇒ 210GB/ tháng |
Đăng ký |
AGV
Dung lượng | 1GB/ngày |
Giá cước | 5.000 đ/1 ngày |
Cú pháp | DK AGV22 gửi 999 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích | +1GB/ngày |
Đăng ký |
BD
Dung lượng | 8GB/ngày |
Giá cước | 10.000 đ/1 ngày |
Cú pháp | DK BD2 gửi 999 |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích | +Có 8GB/ngày truy cập internet |
Đăng ký |
Ghi chú : Mua thêm data với giá 5.000đ 1 ngày có 1GB theo cú pháp: DK AGV22 gửi 999