1. Gói cước 4G Data
AGV5
Dung lượng | 1GB |
Giá cước | 5.000 đ/1 ngày |
Cước phát sinh | Gói thông thường |
Chú thích | 1GB/ ngày |
AGV5 gửi 999
|
KC90
Dung lượng | 30 GB |
Giá cước | 90.000 đ/30 ngày |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích | +1GB/ Ngày |
TAI8 KC90 gửi 9084
|
PT90
Dung lượng | 45GB |
Giá cước | 90.000 đ/30 ngày |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích | Miễn phí 1,5 GB/ngày (hết dung lượng, tạm khóa internet) |
TAI8 PT90 gửi 9084
|
KC120
Dung lượng | 45GB +Gọi thoại |
Giá cước | 120.000 đ/30 ngày |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối |
Chú thích | - 1,5GB/ngày (hết dung lượng, dừng truy cập) |
TAI8 KC120 gửi 9084
|
Ghi chú : Gói cước 4G hấp dẫn, Data khủng cho mạng Mobifone
2. Gói cước 4G có data và gọi
KC150
Dung lượng | 60GB |
Giá cước | 150.000 đ/30 ngày |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối Data |
Chú thích | - 2 GB/ngày (hết dung lượng, dừng truy cập) |
TAI8 KC150 gửi 9084
|
TK159
Dung lượng | 45GB |
Giá cước | 120.000 đ/30 ngày |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối Data |
Chú thích | - Data 6GB/ngày tương đương 180GB/chu kỳ |
TA8 TK159 gửi 9084
|
TK135
Dung lượng | 7GB/ngày |
Giá cước | 135.000 đ/30 ngày |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối Data |
Chú thích | 7GB/ngày =>210GB/chu kỳ |
TAI8 TK135 gửi 9084
|
NA70
Dung lượng | 10 GB |
Giá cước | 70.000 đ/30 ngày |
Cước phát sinh | Ngắt kết nối Data |
Chú thích | Data 10GB/chu kỳ (hết dung lượng, tạm khóa internet) |
TAI8 NA70 gửi 9084
|
AGP2
Dung lượng | 500MB+ 10 phút gọi |
Giá cước | 5.000 đ/1 ngày |
Cước phát sinh | Gói thông thường |
Chú thích | +500MB/ ngày |
AGP2 gửi 999
|
Ghi chú : Gói cước 4G Mobifone tốc độ cao
3. Gói cước 4G giá rẻ
Ghi chú : Gói 4G Mobifone tuần